Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bịt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:55, ngày 9 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[c]ɓiit
~
*[c]ɓiət/
("che, đóng")
[cg1]
làm cho kín lại, che lại, bọc lại;
(nghĩa chuyển)
che đậy, xóa đầu mối, xóa sơ hở
bịt
lỗ
hổng
bịt
tai
bịt
miệng
hũ
khăn
bịt
đầu
bịt
răng
vàng
bịt
mắt
bắt
dê
bịt
miệng
nhân chứng
bịt
dư luận
bịt
đầu
mối
Bịt tai, bịt miệng, bịt mắt
Từ cùng gốc
^
bít
(
Khmer
)
បិទ
បិទ
(
/bɤt/
)
(
Thái Lan
)
ปิด
ปิด
(
/bpìt/
)
(
Ba Na
)
/miɛt/
(Riang)
/bit¹/
(Semelai)
/pit/
("nhắm")