Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:10, ngày 24 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*hɔːlʔ/
[cg1]
nhánh sông, rạch nhỏ hẹp
theo
hói
xúc
cá
vét
hói
dẫn
nước
ở
trong
lạch,
hói
,
biết
đâu mà dò
dạo
cùng
hói
hẹp
lại
sông
khơi
(
Proto-Vietic
)
/*həːlʔ/
[cg2]
đầu bị rụng tóc nhiều ở giữa đầu và trán
hói
đầu
trán
hói
bệnh
hói
Hói đầu
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
hỏl
(
Mường
)
/hɔːə³/
(Hòa Bình)
(
Mường
)
/hɔːn³/
(Thanh Hóa)
^
(
Mường
)
hởl
(
Thổ
)
/həːl³/
(Cuối Chăm)