Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sớm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:21, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-rəːmʔ/
[cg1]
lúc mặt trời mọc;
(nghĩa chuyển)
trước thời gian quy định, trước thời gian thông thường
sớm
mai
sớm
hôm
sớm
khuya
buổi
sớm
nắng
sớm
sớm
rửa
cưa
trưa
mài
đục
sớm
muộn
dậy
sớm
sớm
biết
lúa
sớm
rét
sớm
đến
sớm
Sương sớm
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
khởm
(
Chứt
)
/ʂəːm³ / srəːm³/
(Rục)
(
Chứt
)
/arʌːmʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/kʰrəːm³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʂəːm³/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/kʰləːm/
(
Tày Poọng
)
/kʰlaəm/
(Ly Hà, Toum)