Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
戴
(
đái
)
/toj
H
/
→
(
Proto-Vietic
)
/*doːjʔ
[1]
/
[cg1]
mang trên đầu;
(nghĩa chuyển)
đỡ và nâng lên bằng đầu;
(nghĩa chuyển)
đứng cuối (các vị trí khác đứng trên đầu mình);
(nghĩa chuyển)
nâng cao hơn so với ban đầu
đội
nón
ca-lô
đội
lệch
đội
khăn
vấn
không
đội
trời
chung
đội
ơn
đội
thúng
gạo
đội
nắp
hầm
chui
lên
đội
sổ
đội
bảng
đội
giá
đội
nhau
lên
mây
Đội mũ bảo hiểm
Đội mẹt bánh tráng nướng
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
tỗi
(
Chứt
)
/doːj⁴/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/doːj⁴/
(Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.