Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
棧
(
sạn
)
/d͡ʒˠan
H
/
[cg1]
tấm gỗ hoặc tre được đóng hoặc dựng ngang lên cao bằng các cột chống, dùng để ngồi, đi lại, để đồ, che nắng, hoặc làm chỗ cho cây leo bám vào
giàn
nghe
hát
ngồi
giàn
giàn
giáo
giàn
trò
giàn
bếp
giàn
bát
đũa
giàn
che
nắng
giàn
mướp
bí
leo
kín
giàn
xem
tràn
giàn
giụa
Giàn hoa tử đằng
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
sàn