Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ʔət
[1]
~
*ʔəət
[1]
/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*heːt
[2]
/
[cg2]
không còn, cạn kiệt; trọn vẹn, toàn bộ;
(nghĩa chuyển)
mất đi một khoản;
(nghĩa chuyển)
từ đặt ở cuối câu thể hiện ý phủ định
hết
sạch
hết
ráo
hết
hạn
hết
mưa
hết
lòng
cố
hết
sức
trước
hết
trên
hết
lấy
hết
mua
hết
nhiêu tiền?
đi
hết
mấy
tiếng
không
làm
gì
hết
chẳng nói gì
hết
Cậu bé hết tiền
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
អត់
អត់
(
/ʔɔt/
)
(
Khmer
)
ឥត
ឥត
(
/ʔət/
)
(
Môn
)
အိုတ်
အိုတ်
(
/ɒt/
)
(
Bru
)
/ʔit/
(
Ba Na
)
ơ̆t
("nhịn")
(
Chơ Ro
)
/ət/
(
Cùa
)
/raʔɨt/
^
(
Chứt
)
/híːt/
(Rục)
(
Thavưng
)
/hɨ́t/
Nguồn tham khảo
^
Bước lên tới:
a
b
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.