Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
遣
遣
(
khiển
)
/kʰiᴇn
X
/
sai, bảo; làm cho
Ai
khiến
mày
làm
hộ tao?
Bốn
dây như khóc, như than,
Khiến
người
trên
tiệc
cũng
tan
nát
lòng