Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
魯
(
lỗ
)
/lu
X
/
đần độn, ngu tối, trí não suy kém, không còn trí nhớ, trí khôn
lú
lấp
lú
lẫn
quên
lú
mất
bùa
mê
thuốc
lú
lú
ruột
lú
gan
nó
lú
nhưng
chú
nó
khôn
(
Hán trung cổ
)
露
(
lộ
)
/lu
H
/
mới nhô lên, mới ló ra, mới mọc
cây
lú
mầm
răng
mới
lú
trăng
lú
lên
măng
lú
cao
hơn
tấc
Mầm dâu tây mới lú