Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Pháp
)
plaque
(
/plak/
)
("tấm")
tấm điện cực trong ắc quy;
(cũ)
tấm biển, tấm bảng; miếng kim loại mỏng, thường làm bằng bạc, trên có khắc tên tuổi, địa chỉ, đeo vào cổ tay, cổ chân trẻ em;
(nghĩa chuyển)
vòng đeo cổ tay, cổ chân nói chung
tấm
lắc
ắc
quy
ắc
quy rã
lắc
khắc
tên
trên
lắc
đồng
lắc
bạc
đeo
lắc
tay
Tấm lắc ắc quy
Tấm lắc tưởng niệm Chiến tranh thế giới thứ hai
Lắc chân