Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Méo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ɓiəwʔ
[1]
/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*ɓɛːwʔ
[2]
/
[cg2]
bị biến dạng, không còn giữ hình dạng thông thường;
(nghĩa chuyển)
âm thanh bị biến đổi, không còn rõ ràng như ban đầu
méo
mó
sợ
méo
mặt
nồi
tròn
vung
méo
bóp
méo
băng
ghi
âm
méo
tiếng
chỉnh
méo
cả
giọng
Đường ray bị méo do nắng nóng
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
បោរ
បោរ
(
/bao/
)
(
Pa Kô
)
tarbeau
(
Bru
)
/biǝw/
^
(
Mường
)
bẻo
(
Chứt
)
/kubɛ́ːw/
(Rục)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.