Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
務
(
vụ
)
/*moɡs/
("việc, làm")
giai đoạn gieo trồng một loại cây nào đó trong năm; giai đoạn có nhiều nông sản nào đó trong năm; một phần của năm với các đặc điểm thời tiết riêng biệt
được
mùa
lúa
úa
mùa
cau
mùa
rươi
mùa
hè
ăn
cá
sông
,
mùa
đông ăn cá
biển
mùa
vụ
Tranh vẽ bốn mùa bởi họa sĩ Yehouda Chaki