Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[l]ŋaarh
[1]
/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*t-ŋah
[2]
/
("
[cg2]
")
ở tư thế hướng mặt lên trên, lưng hoặc gáy xuống dưới;
(nghĩa chuyển)
ở vị trí hướng mặt chính lên trên, mặt phụ xuống dưới
nằm
ngửa
lật
ngửa
ngã
ngửa
bật
ngửa
bơi
ngửa
ngửa
mặt
lên
trời
ngửa
cổ
ngắm
máy
bay
xấp
ngửa
ngửa
bài
ngửa
tay
xin tiền
Con mèo nằm ngửa
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ផ្ងារ
(
/phŋaː/
)
(
Môn
)
လ္ၚာ
(
/təŋɛ̀a/
)
^
ngả
(
Mường
)
ngả
(
Chứt
)
/təŋah¹/
(
Chứt
)
/aŋìəh/
(Arem)
(
Chứt
)
/ŋah/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/ŋaː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Thổ
)
/ŋaː⁵/
(Cuối Chăm)
(
Maleng
)
/pəŋaː⁵/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/pəŋaː/
(
Tày Poọng
)
/ŋaː/
(Ly Hà)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.