- (Hán)
藝 藝
công việc gắn bó lâu dài để kiếm tiền sinh sống; (nghĩa chuyển) tài năng hoặc sở thích đã lâu, đã làm quen; (nghĩa chuyển) thông thạo, giỏi
- nghề nghiệp
- làm nghề báo
- lành nghề
- tay nghề cao
- nghề chơi
- nghề thi họa
- giải đấu nhà nghề
- nó đánh bạc nghề lắm
- tán gái rất nghề