Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phì tản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Mân Nam
)
皮
皮
(
bì
)
蛋
蛋
(
đản
)
/phî-tàn/
[a]
trứng ủ trong hỗn hợp bùn gồm đất sét, tro, muối, vôi, và trấu, để khô trong thời gian dài cho tới khi lòng trắng đông lại và trở thành sẫm màu như thạch, còn lòng đỏ chuyển màu xanh đen;
(cũng)
trứng
bắc thảo
làm
trứng
phì tản
miếng
phì tản
trong
như thạch
đen
phì tản
chúc
Trứng phì tản
Chú thích
^
Hoặc
(cantonese)
/pei
4
daan
6-2
/
,
(
Khách Gia
)
/pi
2
tan
4
/
.