Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Quýt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
橘
(
quất
)
/*kʷid/
các loài cây thuộc chi Cam chanh (
Citrus
), thường có vỏ màu cam hoặc xanh đậm, dễ bóc
trái
quýt
quýt
rừng
quýt
làm
cam
chịu
vỏ
quýt
dày
có
móng
tay
nhọn
Cây quýt