Quấy
- (Hán trung cổ)
詿 /kweaH/ → (Proto-Vietic) /*kweː [1]/ [cg1] sai trái; phá rối, làm phiền hà; dùng dụng cụ dài ngoáy cho tan đều
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.