Rét
- (Hán thượng cổ)
/*red/ cảm giác rất lạnh và khó chịu do thời tiết hoặc do bệnh冽 - (Proto-Vietic) /*p-rɛːt[1]/[cg1] (Nam Bộ) lớp kim loại (sắt, thép) bị ôxy hóa bong ra thành từng vẩy; (cũng) sét

Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.