Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
傷
(
thương
)
/*l̥aŋ/
[a]
phồng lên và đau do bị va đập, ứ nước hay nhiễm trùng
ngã
sưng
đầu
bị
đấm
sưng
má
khóc
sưng
cả
mắt
sưng
phù
sưng
tim
vế
cắt
sưng
lên
Má sưng sau khi nhổ răng
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
sưng
bằng chữ
(
)
(
/klang/
)
[?]
[?]
(
夌
(
lăng
)
+
巨
(
cự
)
)
hoặc
(
)
夌
(
lăng
)
.