Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
張
張
(
trương
)
[cg1]
bày ra, đặt ở vị trí dễ thấy
trưng
bày
trưng
đèn
hàng
mới
phải
trưng
ra
trước
Từ cùng gốc
^
chưng