- (Proto-Mon-Khmer) /*[d]ɓak [1] ~ *[d]ɓaak [1]/ ("vắt qua") [cg1] → (Proto-Vietic) /*ɓaːk [2]/ [cg2] mang một vật nặng đặt trên vai hoặc trên lưng; (nghĩa chuyển) mang ra, mang đến
- gánh vác
- bốc vác
- một vác lúa
- vác sách ra đọc
- vác xe đi chơi
- vác mặt đến
- vác xác ra đây
Nguồn tham khảo
- ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.