Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
-
1651
)
ꞗĕào
[a]
di chuyển đến một vị trí ở phía trong; bắt đầu hoặc tham gia một một việc, một tổ chức; trúng cược; uống rượu;
(cũng)
dô
,
dzô
đi
ra
đi
vô
vô
lớp
nhào
vô
vô
đoàn
vô
hội
nghe
đúng
nhịp thì
vô
vô
được
mấy
vé
vô
mấy
chén
nhậu
vô
Chú thích
^
Vô
là âm chưa biến đổi (nguyên âm đôi hóa) của
vào
.