Che
- (Hán trung cổ)
遮 /t͡ɕia/ ngăn không để người khác nhìn thấy hoặc vật gì tác động vào - (Mân Nam)
榨 /chè ~ chèe/ ("ép nước") (cũ) dụng cụ dùng sức người hoặc trâu bò để ép nước mía, gồm hai hay ba trụ dọc có bánh răng để quay ngược chiều nhau- che bò