Xâu
- (Hán trung cổ)
/ʃɨu/ ("đóng góp, gom góp") (cũ) tiền bạc hoặc sức lực của người dân đóng góp cho triều đình phong kiến; (nghĩa chuyển) một khoản tiền mà người thắng bạc phải nộp cho chủ sòng, chủ chứa蒐 蒐 - (Hán thượng cổ)
/*ʔsaːwʔ/ ("chuỗi ngọc") chuỗi các vật được đục lỗ rồi luồn dây qua thành một dải; (nghĩa chuyển) dùng dây xỏ qua lỗ璪 璪
