Bước tới nội dung

Thêu thùa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:47, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. thêu + thùa việc may thêu nói chung
    gái thì giữ việc trong nhà
    khi vào canh cửi khi ra thêu thùa