Bước tới nội dung

Rào

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:36, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Hán thượng cổ) (lao) /*reːwʔ/ mưa lớn và mau tạnh
    đổ cơn mưa rào
    Mống cao gió táp
    Mống áp mưa rào
  2. (Hán thượng cổ) (lao) /*ruː/ vật dùng để bao quanh và bảo vệ một khu vực
    dựng hàng rào
    rào kín lại
    vượt rào
  • Mưa rào
  • Hàng rào biên giới Mỹ - Mexico