Bước tới nội dung

Ấu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:17, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (âu)
    (lăng)
    loài thực vật thủy sinh có danh pháp Trapa natans, củ (thực ra là quả) màu đen có sừng hai bên, ruột trắng ăn được
    ấu gai
    ấu sừng trâu
    yêu nhau củ ấu cũng tròn
  • Cây ấu
  • Củ ấu

Xem thêm