Bước tới nội dung

Tấn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:36, ngày 4 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) tonne(/tɔn/) đơn vị đo khối lượng, bằng 1000 kilogram; (nghĩa chuyển) rất nhiều
    xe nửa tấn
    một tấn vàng
    chị Hai năm tấn
    nặng cả tấn
    cả tấn chuyện
    công việc hàng tấn
Khối bê tông nặng một tấn