Ruộng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:07, ngày 12 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*rɔːŋʔ/[cg1] khoảnh đất rộng dùng để trồng trọt, không có tường bao quanh; (nghĩa chuyển) khoảnh đất rộng dùng để phơi nước biển làm muối
    ruộng lúa
    làm ruộng
    thửa ruộng
    ruộng khoai
    ruộng muối
Ruộng bậc thang

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm