Lốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:42, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ)
    (thuế)
    /*lot/
    ("xác đã lột") lớp da ngoài, lớp vỏ ngoài của động vật; (nghĩa chuyển) vỏ bọc bên ngoài để che giấu bản chất
    rắn thay lốt
    đội lốt
    sống dưới lốt người điên
    trong lốt con trai
Lốt rắn