Măng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:15, ngày 2 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*t₁ɓaŋ/ [cg1](Proto-Vietic) /*t-ɓaŋ/ [cg2] mầm non mới mọc của các loài cây thuộc tông Tre, có thể ăn được, thường dùng để ví với sự non trẻ
    măng non
    búp măng
    vịt xáo măng
    mượn gió bẻ măng
    trẻ măng
    con thơ măng sữa
Búp măng

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^