Vai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:32, ngày 4 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Việt trung đại) ꞗĕai ~ ꞗai phần cơ thể nối liền hai chi trước với thân
    Râu hùm, hàm én, mày ngài
    Vai năm tấc rộng thân mười thước cao
    vai áo
    cầu vai
Váy trễ vai