Chót

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:32, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (tốt) /tswot/ cuối cùng; chỗ xa nhất, điểm xa nhất của một vật; (nghĩa chuyển) cực kì
    đứng chót
    áp chót
    giờ chót
    đỗ phút chót
    chót lưỡi đầu môi
    chót mũiMau
    chót vót
    đỏ chót