Đất đai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:52, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. đất + (Proto-Mon-Khmer) /*t₁iʔ ~ *t₁ih ~ *t₁iəh/ [cg1] hoặc (Hán thượng cổ) (địa) /*[l]ˤej-s/ đất nói chung
    đất đai màu mỡ
    bảo vệ đất đai
    đất đai thích hợp trồng cây

Từ cùng gốc

  1. ^