Củi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:39, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*( )ʔus ~ *( )ʔuus ~ *( )ʔuəs/ [cg1](Proto-Vietic) /*guːs ~ *kuːs/ [cg2] gỗ vụn dùng để đun, đốt
    củi khô
    củi mục
    đốn củi
    chở củi về rừng
    kiếm củi ba năm thiêu một giờ
Rìu bổ củi

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^