Ve chai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:33, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) verre chai, lọ nhỏ; nghề thu mua chai lọ thủy tinh để bán, sau mở rộng ra thành thu mua các loại vật liệu tái chế
    Rượu ngon bất luận ve chai
    Thương em bất luận sợ ai chê cười

Xem thêm