Ba

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:59, ngày 13 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*piʔ/ [cg1](Proto-Vietic) /*paː/ [cg2] số đếm 3
    ba mặt một lời
    kiềng ba chân
  2. (Hán thượng cổ) (bả) /*baʔ/ bố, cha
    ba cây nến vàng, mẹ là cây nến xanh
Ba cơ

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^