Ba
- (Proto-Mon-Khmer) /*piʔ/[cg1] → (Proto-Vietic) /*paː/[cg2] số đếm 3
- (Hán thượng cổ)
/*baʔ/ bố, cha爸 爸 - (Pháp)
quán rượu kiểu tây, có quầy pha chếbar bar- quán ba
- đi ba
- ba sàn
- (Pháp)
(cũ) yên lừa, ngựa được thiết kế để chất hàng hóabât bât- ba thồ