Bạt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:33, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) bâche(/bɑʃ/) loại vải làm từ nhựa hoặc phủ nhựa để chống thấm
    phông bạt
    căng bạt che mưa
  2. (Pháp) pâte(/pat/) bột bánh đã nhào
    bạt bánh bông lan
    bạt bánh ga tô
  • Lều bạt
  • Nhào bạt bánh