Ve chai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:12, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    verre verre
    (/vɛʁ/)
    chai, lọ nhỏ; nghề thu mua chai lọ thủy tinh để bán, sau mở rộng ra thành thu mua các loại vật liệu tái chế
    Rượu ngon bất luận ve chai
    Thương em bất luận sợ ai chê cười

Xem thêm