Nốc ao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:15, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Anh) knockout(/ˈnɒk.aʊt/) tình trạng bị đánh bất tỉnh; (nghĩa chuyển) bị thua hoặc bị loại ngay và xứng đáng
    đấm nốc ao
    thắng bằng nốc ao
    vòng nốc ao
    bị nốc ao chỉ sau vài nước cờ
Trọng tài đếm trước khi tuyên bố nốc ao