Lu lu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:53, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    loulou loulou
    (/lu.lu/)
    giống chó cảnh lông xù và rậm mượt, mõm nhọn, thân lùn; (nghĩa chuyển) chó nói chung; (cũng) lu
    con lu lu
    nuôi cả đàn lu lu
  2. xem thù lù
Giống chó lu lu