Mít
- (Hán trung cổ)
/mit/ kín đáo, không có khe hở; (nghĩa chuyển) ngu dốt, không biết gì密 密 - (Phạn)
→ (Hán thượng cổ) (पारमिता पारमिता菠 菠 )蘿 蘿 /(*paːl *raːl) *mit/ cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc蜜 蜜
