Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:51, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-teː/ [cg1] các loài động vật thuộc chi Capra, có lông tơ mịn bao phủ khắp cơ thể, đầu có sừng cong, cằm có râu dài, leo trèo giỏi, rất háu ăn và ăn được tất cả các bộ phận của cây, được nuôi để lấy thịt, da, lông và sữa; (nghĩa chuyển) dâm dục, hám gái
    rừng
    sữa
    lẩu
    treo đầu bán thịt chó
    máu
    già
    xồm
    gái
Dê núi

Từ cùng gốc

  1. ^