Sớm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:21, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-rəːmʔ/ [cg1] lúc mặt trời mọc; (nghĩa chuyển) trước thời gian quy định, trước thời gian thông thường
    sớm mai
    sớm hôm
    sớm khuya
    buổi sớm
    nắng sớm
    sớm rửa cưa trưa mài đục
    sớm muộn
    dậy sớm
    sớm biết
    lúa sớm
    rét sớm
    đến sớm
Sương sớm

Từ cùng gốc

  1. ^