Tôi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:12, ngày 19 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*sool[?][?]/ ("nô lệ") [cg1](Proto-Vietic) /*soː [1]/ [cg2] [a] (nghĩa gốc) người hầu; (nghĩa chuyển) đại từ ngôi thứ nhất mang tính khiêm nhượng [b]; (cũng) tui
    tôi tớ
    tôi mọi
    cái tôi
    tôi và chúng ta

    Người ta đi cấy lấy công,
    Tôi nay đi cấy còn trông nhiều bề.


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “cog”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="cog"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “ref”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="ref"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “*”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="*"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu