Bím

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (biện) /bin1/ tóc được bện lại thành một chùm dài; (nghĩa chuyển) bám chặt lấy, quấn lấy; (cũng) bín, bính
    tóc tết bím
    bím tóc đuôi sam
    em bím lấy mẹ
    bím lấy cành cây cho khỏi ngã
Bím tóc