Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Bím
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ
Bín
)
(
Quảng Đông
)
辮
(
biện
)
/bin
1
/
tóc được bện lại thành một chùm dài;
(nghĩa chuyển)
bám chặt lấy, quấn lấy;
(cũng)
bín
,
bính
tóc
tết
bím
bím
tóc
đuôi
sam
em
bé
bím
lấy
mẹ
bím
lấy
cành
cây
cho khỏi ngã
Bím tóc
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn