Bước tới nội dung

Cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) code(/kɔd/) đèn chiếu gần của phương tiện giao thông, đèn cos
    trong khu dân cư phải dùng đèn cốt
    tắt pha bật cốt
  2. (Pháp) cosse(/kɔs/) miếng kim loại bọc một đầu của dây diện, có một phần dẹt có lỗ để bắt vít cố định
    đầu cốt ngắn
    đầu cốt đồng
  • Ký hiệu đèn chiếu gần
  • Đầu cốt bọc nhựa

Xem thêm