Bước tới nội dung

Cứng cáp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. cứng + (Hán thượng cổ) (kiếp) /*kab/ ("cứng") chắc khỏe, mạnh mẽ
    cháu cứng cáp
    nét chữ cứng cáp
    con đã cứng cáp