Gửi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) () /*C.[k](r)aj-s/  [cg1] chuyển đến người khác thông qua trung gian; giao cho người khác đảm nhận; (nghĩa chuyển) trả lại; (nghĩa chuyển) nhờ vào, nương vào; (cũng) gởi [a]
    gửi thư
    gửi hàng
    gửi nhà trẻ
    gửi con ra tỉnh
    gửi lại tiền
    gửi lại mấy món đồ
    ăn gửi
    sống gửi

Chú thích

  1. ^ Gởi là âm cổ hơn của gửi.

Từ cùng gốc

  1. ^